1. Số nhóm trẻ, lớp mẫu giáo
Số nhóm, lớp |
Năm học
2015-2016
|
Năm học
2016-2017 |
Năm học
2017-2018 |
Năm học
2018-2019 |
Năm học
2019-2020
|
Nhóm trẻ từ 3 đến 12 tháng tuổi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nhóm trẻ từ 13 đến 24 tháng tuổi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nhóm trẻ từ 25 đến 36 tháng tuổi |
02 |
02 |
02 |
03 |
05 |
Nhóm trẻ từ 3 - 4 tuổi |
04 |
04 |
04 |
04 |
05 |
Nhóm trẻ từ 4 – 5 tuổi |
04 |
04 |
04 |
05 |
05 |
Nhóm trẻ từ 5 - 6 tuổi |
03 |
04 |
04 |
04 |
05 |
Cộng |
13 |
14 |
14 |
16 |
20 |
2. Cơ cấu khối công trình của nhà trường
TT |
Số liệu |
Năm học 2015-2016 |
Năm học 2016-2017 |
Năm học 2017-2018 |
Năm học 2018-2019 |
Năm học 2019-2020 |
I |
Khối phòng nhóm trẻ, lớp mẫu giáo |
23 |
23 |
23 |
23 |
23 |
1 |
Phòng kiên cố |
23 |
23 |
23 |
23 |
23 |
2 |
Phòng bán kiên cố |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Phòng tạm |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
II |
Khối phòng phục vụ học tập |
13 |
14 |
14 |
16 |
20 |
1 |
Phòng kiên cố |
13 |
14 |
14 |
16 |
20 |
2 |
Phòng bán kiên cố |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Phòng tạm |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
III |
Khối phòng hành chính quản trị |
07 |
07 |
07 |
07 |
07 |
1 |
Phòng kiên cố |
23 |
23 |
23 |
23 |
23 |
2 |
Phòng bán kiên cố |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Phòng tạm |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
IV |
Khối phòng tổ chức ăn |
23 |
23 |
23 |
23 |
23 |
V |
Các công trình, khối phòng chức năng khác(nếu có) |
08 |
08 |
08 |
08 |
08 |
Cộng |
38 |
38 |
38 |
38 |
38 |
3. Cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên
a/ Số liệu tại thời điểm tự đánh giá:
Tháng 5 năm 2020.
|
Tổng số
|
Nữ |
Dân tộc |
Trình độ đào tạo |
Ghi chú |
Chưa đạt chuẩn |
Đạt chuẩn |
Trên chuẩn |
|
Hiệu trưởng |
01 |
01 |
0 |
0 |
0 |
01 |
|
Phó hiệu trưởng |
02 |
02 |
0 |
0 |
0 |
02 |
|
Giáo viên |
41 |
41 |
0 |
0 |
06 |
35 |
|
Nhân viên |
17 |
12 |
0 |
0 |
12 |
05 |
|
Cộng |
61 |
56 |
0 |
0 |
18 |
43 |
|
b/ Số liệu của 5 năm gần đây:
TT |
Số liệu |
Năm học 2015-2016 |
Năm học 2016-2017 |
Năm học 2017-2018 |
Năm học 2018-2019 |
Năm học 2019-2020 |
1 |
Tổng số giáo viên |
19 |
29 |
30 |
34 |
41 |
2 |
Tỷ lệ trẻ em / giáo viên (Đối với nhóm trẻ) |
92 trẻ/6
giáo viên (trung bình 15,3 trẻ/
giáo viên) |
82 trẻ/6
giáo viên (trung bình 13,7 trẻ/
giáo viên) |
104 trẻ/6 giáo viên (trung bình 17,3 trẻ/
giáo viên) |
108 trẻ/8
giáo viên (trung bình 13,5 trẻ/
giáo viên) |
106 trẻ/11 giáo viên (trung bình 9,6 trẻ/
giáo viên) |
3 |
Tỷ lệ trẻ em /giáo viên (Đối với lớp mẫu giáo không có trẻ bán trú) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
Tỷ lệ trẻ/giáo viên (Đối với lớp mẫu giáo có trẻ bán trú) |
333 trẻ/13 giáo viên
(trung bình 25,6 trẻ/
giáo viên) |
428 trẻ/23
giáo viên
(trung bình 18,6 trẻ/
giáo viên) |
463 trẻ/24 giáo viên
(trung bình 19,3 trẻ/
giáo viên) |
444 trẻ/26
giáo viên
(trung bình 17 trẻ/giáo viên) |
437 trẻ/30 giáo viên
(trung bình 14,6 trẻ/giáo viên) |
5 |
Tổng số giáo viên dạy giỏi cấp huyện và tương đương trở lên |
03 |
05 |
04 |
04 |
02 |
6 |
Tổng số giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh và tương đương trở lên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4. Trẻ em
TT |
Số liệu |
Năm học 2015-2016 |
Năm học 2016-2017 |
Năm học 2017-2018 |
Năm học 2018-2019 |
Năm học 2019-2020 |
Ghi chú |
1 |
Tổng số trẻ em |
425 |
510 |
567 |
552 |
543 |
|
|
198 |
236 |
258 |
245 |
246 |
|
|
01 |
01 |
01 |
07 |
15 |
|
2 |
Đối tượng chính sách |
01 |
03 |
03 |
00 |
02 |
|
3 |
Khuyết tật |
00 |
00 |
00 |
00 |
00 |
|
4 |
Tuyển mới |
124 |
120 |
142 |
194 |
148 |
|
5 |
Học 2 buổi/ ngày |
425 |
510 |
567 |
552 |
543 |
|
6 |
Bán trú |
425 |
510 |
567 |
552 |
543 |
|
7 |
Tỉ lệ trẻ em/ lớp |
41,6 |
35,7 |
34,6 |
34,1 |
29,1 |
|
8 |
Tỉ lệ trẻ em/ nhóm |
46 |
41 |
38,6 |
36 |
21,2 |
|
|
- Trẻ em từ 03 đến 12 tháng tuổi
|
00 |
00 |
00 |
00 |
00 |
|
- Trẻ em từ 13 đến 24 tháng tuổi
|
00 |
00 |
00 |
00 |
00 |
|
- Trẻ em từ 25 đến 36 tháng tuổi
|
92 |
82 |
104 |
108 |
106 |
|
|
143 |
152 |
139 |
132 |
127 |
|
|
103 |
166 |
143 |
154 |
144 |
|
|
87 |
110 |
181 |
158 |
166 |
|
|
Các số liệu khác (nếu có) |
|
|
|
|
|
|